000 | 00985nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157838 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185205.0 | ||
008 | 230210s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043834840 | ||
039 | 9 |
_a202302210912 _bbactt _c202302210912 _dbactt _c202302171135 _dnhantt _c202302171134 _dnhantt _y202302101007 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bLIE(TIA) 2022 |
090 |
_a398.209597 _bLIE(TIA) 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiăng bán tượng gỗ, _bOt ndrong M'nông / _cTrương Bi, Vũ Dũng (Tuyển chọn, giới thiệu) |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2022 |
||
300 | _a447 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aVăn học nghệ thuật | |
700 | 1 | _aTrương, Bi | |
700 | 1 | _aVũ, Dũng | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361304 _d361304 |