000 | 00906nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157877 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185206.0 | ||
008 | 230524s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049319921 | ||
039 | 9 |
_a202306021500 _bhoant _y202305241124 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4092 _bFOU 2019 _223 |
090 |
_a658.4 _bFOU 2019 |
||
100 | 1 | _aFournier, Camille | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý nhân sự trong thời đại số / _cCamille Fournier; Dịch: Uyên Hương Mẫn |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2019 |
||
300 | _a447 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aThời đại số | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aUyên, Hương Mẫn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361328 _d361328 |