000 | 00799nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185206.0 | ||
008 | 230621s2021 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047798643 | ||
039 | 9 |
_a202306291034 _byenh _c202306271505 _dhoant _c202306221514 _dngothuha _y202306211617 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bNG-B 2021 _223 |
090 |
_a895.92234 _bNG-B 2021 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Cảnh Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh năm 1972: _bKhát vọng sống (Tự truyện) / _cNguyễn, Cảnh Bình |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2021 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xTruyện |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361340 _d361340 |