000 | 01076nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157935 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185206.0 | ||
008 | 230622s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043116441 | ||
039 | 9 |
_a202306291121 _byenh _c202306290948 _dhaianh _c202306261150 _dbactt _c202306261148 _dhaianh _y202306221031 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3124 _bHBR 2021 _223 |
082 | 0 | 4 |
_a658 _bHBR 2021 _223 |
090 |
_a658 _bHBR 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý sếp và đồng cấp = _bmanaginng up and across / _cTrần Trọng Hải Minh dịch |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2021 |
||
300 | _a241 tr. | ||
490 | 1 | _aHBR guide - Harvard Business Review Guide (Kỹ năng quản lý chuyên sâu dành cho người tự học) | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 |
_aNguồn nhân lực _xQuản trị |
|
700 | 1 | _aTrần, Trọng Hải Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361344 _d361344 |