000 | 01561nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000157979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185206.0 | ||
008 | 230622s2022 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202306290924 _byenh _c202306221706 _dyenh _c202306221705 _dyenh _c202306221700 _dyenh _y202306221143 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a158.1 _bHIL 2022 _223 |
090 |
_a158.1 _bHIL 2022 |
||
100 | 1 | _aHill, Napoleon | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật thành công / _cNapoleon Hill ; Dịch giả: Thủy Tiên |
260 |
_aHà Nội : _bNhà Xuất Bản: Hồng Đức, _c2022 |
||
300 | _a16 tập | ||
505 | _aĐKCB / 63240004395 : Trí tuệ ưu tú -- 63240004396: Xác định mục tiêu -- 63240004397: Sự tự tin -- 63240004398: Thói quen tiết kiệm -- 63240004399: Khởi xướng và lãnh đạo -- 63240004400: Sức mạnh của trí tưởng tượng -- 63240004401: Sự nhiệt tình -- 63240004402: Sự tự chủ -- 63240004403: Làm nhiều hơn mức lương được trả -- 63240004404: Phong thái -- 63240004405: Tư duy chính xác -- 63240004406: Sự tập trung -- 63240004407: Sự hợp tác -- 63240004408: Sự thất bại -- 63240004409: Sự khoan dung -- 63240004410: Nguyên tắc vàng | ||
650 | 0 | 0 | _aSuccess |
650 | 0 | 0 | _aPersonal success |
650 | 0 | 0 | _aThành công |
650 | 0 | 0 | _aHoàn thiện cá nhân |
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học ứng dụng |
700 | 0 | _aThủy Tiên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361363 _d361363 |