000 | 00917nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158013 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230622s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043897074 | ||
039 | 9 |
_a202306290939 _byenh _c202306271133 _dhoant _c202306271041 _dhoant _c202306271039 _dhoant _y202306221247 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a808.066 _bKAN 2023 _223 |
090 |
_a808.066 _bKAN 2023 |
||
100 | 1 | _aKang, Weon Kug | |
245 | 1 | 0 |
_aViết gì cũng chuẩn, nói gì cũng hay / _cKang Weon Kug ; Đỗ Minh Hạnh dịch |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2023 |
||
300 | _a433 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách đọc |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 | 0 | _aĐỗ, Minh Hạnh |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361373 _d361373 |