000 | 01275nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230622s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045833988 | ||
039 | 9 |
_a202306271041 _bbactt _c202306261211 _dhaultt _y202306221441 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4092 _bZHU 2020 _223 |
090 |
_a658.4092 _bZHU 2020 |
||
100 | 1 | _aZhuo, Julie | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết trở thành nhà quản lý tài ba: làm gì khi mọi ánh nhìn đều đổ dồn vào bạn = _bThe making of a manager: What to do when everyone look to you / _cJulie Zhuo ; Hoàng Anh dịch |
260 |
_aHà Nội : _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, _c2020 |
||
300 | _a327 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aExecutive ability. |
650 | 0 | 0 |
_aTeams in the workplace _xManagement. |
650 | 0 | 0 | _aManagement. |
650 | 0 | 0 | _aLeadership. |
650 | 0 | 0 |
_aWomen executives _zUnited States. |
650 | 0 | 0 | _aKhả năng điều hành |
650 | 0 | 0 | _aKhả năng lãnh đạo |
650 | 0 | 0 |
_aNhóm làm việc _xQuản lý |
650 | 0 | 0 |
_aNữ giám đốc điều hành _zHoa Kỳ. |
700 | 1 | _aHoàng, Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361377 _d361377 |