000 | 01468nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230623s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047751273 | ||
039 | 9 |
_a202306271549 _bhaianh _c202306231447 _dbactt _c202306231447 _dbactt _c202306231447 _dbactt _y202306231034 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4063 _bCHR 2018 _223 |
090 |
_a658.4063 _bCHR 2018 |
||
100 | 1 | _aChristensen, Clayton M. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải pháp cho đổi mới & sáng tạo: Những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công = _bThe innovator's solution: creating and sustaining successful growth / _cClayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Dịch: Hoàng Ngọc Bích |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bThế giới _c2018 |
||
300 | _a410 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCreative ability in business. |
650 | 0 | 0 | _aIndustrial management. |
650 | 0 | 0 | _aCustomer services. |
650 | 0 | 0 | _aSuccess in business. |
650 | 0 | 0 | _aDisruptive technologies. |
650 | 0 | 0 | _aDịch vụ khách hàng |
650 | 0 | 0 | _aThành công trong kinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aĐổi mới công nghệ |
650 | 0 | 0 | _aKhả năng sáng tạo trong kinh doanh |
700 | 1 | _aRaynor, Michael E. | |
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Bích | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361380 _d361380 |