000 | 01012nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158057 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230626s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045783627 | ||
039 | 9 |
_a202307031558 _byenh _c202307030928 _dhaianh _c202307030925 _dhaianh _c202306301116 _dhuepht _y202306261433 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7043 _bNAM 2022 _223 |
090 |
_a959.7043 _bNAM 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_a50 năm Hiệp định Paris mốc son lịch sử / _cChủ biên: Trần Đức Cương, Phạm Minh Tuấn ; Nguyễn Thị Bình,... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a382 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aHiệp định Paris |
700 | 1 | _aTrần, Đức Cương | |
700 | 1 | _aPhạm, Minh Tuấn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361381 _d361381 |