000 | 00945nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158068 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230626s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045781548 | ||
039 | 9 |
_a202307071249 _bbactt _c202306301518 _dhuepht _c202306301048 _ddoanphuong _y202306261510 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a354.3 _bQUA 2022 _223 |
090 |
_a354.3 _bQUA 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý nhà nước về kinh tế đất theo cơ chế thị trường ở Việt Nam : _bSách chuyên khảo / _cChủ biên: Hoàng Văn Cường |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKinh tế đất _xChính sách nhà nước |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý nhà nước |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Cường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361387 _d361387 |