000 | 00869nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230626s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045782279 | ||
039 | 9 |
_a202307131504 _bhaianh _c202307071245 _dbactt _c202306301056 _ddoanphuong _c202306261636 _ddoanphuong _y202306261518 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302 _bĐO-L 2022 _223 |
090 |
_a302 _bĐO-L 2022 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Triệu Long | |
245 | 1 | 0 |
_aNiềm tin xã hội : _bLý luận và thực tiễn / _cĐoàn Triệu Long |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a540 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNiềm tin xã hội |
650 | 0 | 0 | _aTương tác xã hội |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361389 _d361389 |