000 | 00884nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230626s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043796377 | ||
039 | 9 |
_a202307041530 _bhaianh _c202306300946 _dbactt _c202306271610 _ddoanphuong _y202306261549 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.43 _bNG-M 2022 _223 |
090 |
_a306.43 _bNG-M 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoa Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa giáo dục Việt Nam : _bGiai đoạn 1884 - 1945 (Sách chuyên khảo) / _cNguyễn Hoa Mai |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a417 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa giáo dục |
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xKhía cạnh văn hóa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361392 _d361392 |