000 | 00978nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230627s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045783412 | ||
039 | 9 |
_a202307030944 _byenh _c202307030940 _dyenh _c202306301108 _dhuepht _c202306291529 _dhuepht _y202306270933 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597047 _bNG-M 2022 _223 |
090 |
_a327.597047 _bNG-M 2022 |
||
100 | 1 | _aNgô, Đức Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aChặng đường vẻ vang quan hệ Việt Nam - Liên Bang Nga / _cNgô Đức Mạnh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a619 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuan hệ ngoại giao |
651 | 0 | 0 |
_aViệt Nam _xQuan hệ ngoại giao _zLiên Bang Nga |
651 | 0 | 0 |
_aLiên Bang Nga _xQuan hệ ngoại giao _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361395 _d361395 |