000 00958nam a2200313 a 4500
001 vtls000158113
003 VRT
005 20240802185207.0
008 230627s2022 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786043621303
039 9 _a202307071648
_bhaianh
_c202307071644
_dhaianh
_c202307071623
_dbactt
_y202306270946
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a343.597078677
_bQUY 2022
_223
090 _a343.597078677
_bQUY 2022
245 0 0 _aQuy tắc xuất xứ đối với hàng dệt may của Việt Nam trong EVFTA, UKVFTA và CPTPP /
_cBộ Công thương
260 _aHà Nội :
_bCông thương,
_c2022
300 _a199 tr.
650 0 0 _aDệt may
_xLuật và pháp chế
650 0 0 _aXuất xứ hàng hóa
_xLuật và pháp chế
650 0 0 _aQuy chế hàng dệt may
710 2 _aBộ Công thương
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c361403
_d361403