000 | 00950nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230627s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043901023 | ||
039 | 9 |
_a202307041618 _bhaultt _c202306301541 _dhuelt _c202306301540 _dhuelt _y202306270948 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.42 _bXAH 2022 _223 |
090 |
_a305.42 _bXAH 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / _cLê Thị Hạnh (Biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bPhụ nữ Việt Nam, _c2022 |
||
300 | _a250 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aPhụ nữ _xĐiều kiện kinh tế |
650 | 0 | 0 | _aQuyền phụ nữ |
650 | 0 | 0 |
_aPhụ nữ _xĐiều kiện xã hội |
650 | 0 | 0 | _aXã hội học |
700 | 1 | _aLê, Thị Hạnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361405 _d361405 |