000 | 00920nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158203 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230703s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047324460 | ||
039 | 9 |
_a202307211043 _bbactt _c202307170917 _dhaultt _y202307031617 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551 _bNG-V 2014 _223 |
090 |
_a551 _bNG-V 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thành Vấn | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý địa cầu đại cương / _cNguyễn Thành Vấn, Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVật lý địa cầu |
650 | 0 | 0 | _aĐịa vật lý |
700 | 1 | _aLê, Minh Triết | |
700 | 1 | _aLê, Ngọc Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361411 _d361411 |