000 | 00964nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158208 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230704s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307241517 _byenh _c202307241517 _dyenh _c202307241515 _dyenh _y202307041013 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a691.3 _bPHU 2012 _223 |
090 |
_a691.3 _bPHU 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhụ gia và hóa chất dùng cho bêtông / _cNguyễn Viết Trung (Chủ biên); Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Đức Thị Thu Định |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2012 |
||
300 | _a156 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aBê tông _xHóa học |
650 | 0 | 0 |
_aBê tông _xPhụ gia |
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Trung | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Long | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Thị Thu Định | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361415 _d361415 |