000 | 00946nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230704s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047316793 | ||
039 | 9 |
_a202307211027 _bbactt _c202307170951 _dhaultt _c202307051140 _ddoanphuong _y202307041056 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a686.2325 _bNG-N 2013 _223 |
090 |
_a686.2325 _bNG-N 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Nhật | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực tập cơ bản in offset tờ rời / _cNguyễn Minh Nhật, Trương Thế Trung |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a123 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aIn offset _vGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aMực in |
650 | 0 | 0 | _aIn màu |
700 | 1 | _aTrương, Thế Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361419 _d361419 |