000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158219 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185207.0 | ||
008 | 230704s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202307261026 _byenh _c202307261013 _dhaianh _y202307041059 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a728.37 _bNG-T 2010 _223 |
090 |
_a728.37 _bNG-T 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Thiềm | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến trúc nhà ở : _bgiáo trình đào tạo kiến trúc sư / _cNguyễn Đức Thiềm |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng , _c2010 |
||
300 | _a304 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKiến trúc nhà ở _xThiết kế và bản vẽ. |
650 | 0 | 0 | _aKiến trúc |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361420 _d361420 |