000 | 01051nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185208.0 | ||
008 | 230704s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202307251114 _byenh _c202307171539 _dhaianh _y202307041120 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a720.28402855369 _bGIA 2011 _223 |
090 |
_a720.284 _bGIA 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thực hành CAD trong kiến trúc- xây dựng : _bTự học Sketchup bằng hình ảnh / _cBiên soạn: Đỗ Lê Thuận, Quang Hiển, Tường Thụy |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , _c2011 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSketchUp |
650 | 0 | 0 |
_aKiến trúc _xDạy học với máy tính |
650 | 0 | 0 | _aThiết kế bằng máy tính. |
700 | 0 | _aQuang Hiển | |
700 | 0 | _aTường Thụy | |
700 | 1 | _aĐỗ, Lê Thuận | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361425 _d361425 |