000 00750nam a2200301 a 4500
001 vtls000158232
003 VRT
005 20240802185208.0
008 230704s2009 vm rb 000 0 vie d
020 _a978604
039 9 _a202307261015
_byenh
_c202307260958
_dhaianh
_y202307041130
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a720
_bNGU 2009
_223
090 _a720
_bNGU 2009
245 0 0 _aNgữ pháp Kiến trúc /
_cNgười dịch: Lê Phục Quốc
250 _aTái bản
260 _aHà Nội :
_bXây dựng ,
_c2009
300 _a360 tr.
650 0 0 _aKiến trúc
700 1 _aLê, Phục Quốc
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c361429
_d361429