000 00868nam a2200301 a 4500
001 vtls000158238
003 VRT
005 20240802185208.0
008 230704s2022 vm b 000 0 vie d
020 _a9786049528163
039 9 _a202307251023
_byenh
_c202307250926
_dhaultt
_c202307061153
_ddoanphuong
_y202307041144
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a915.97
_bTUH 2022
_223
090 _a915.97
_bTUH 2022
245 0 0 _aTự hào biển đảo Việt Nam /
_cNguyễn Hằng Thanh (Chủ biên)
260 _aHà Nội :
_bTài nguyên- Môi trường và Bản đồ Việt Nam,
_c2022
300 _a416 tr.
650 0 _aHải đảo
_zViệt Nam
650 0 _aĐịa lý
_zViệt Nam
700 1 _aNguyễn, Hằng Thanh
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c361432
_d361432