000 | 00890nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185208.0 | ||
008 | 230704s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307251122 _byenh _c202307171509 _dhaianh _c202307171509 _dhaianh _y202307041556 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a720.284 _bREN 2010 _223 |
090 |
_a720.284 _bREN 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aRèn luyện kỹ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc / _cTrường Kỳ (Chủ biên) ; Đặng Thái Hoàng dịch |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2010 |
||
300 | _a117 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVẽ kiến trúc _xDạy và học. |
700 | 0 | _aTrường Kỳ | |
700 | 1 | _aĐặng, Thái Hoàng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361442 _d361442 |