000 | 00750nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185209.0 | ||
008 | 230706s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048838249 | ||
039 | 9 |
_a202307261135 _byenh _c202307261133 _dhaianh _y202307060954 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9223008 _bNHU 2017 _223 |
090 |
_a895.9223008 _bNHU 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhư cánh chim không mỏi : _btập truyện ngắn |
260 |
_aHà Nội : _bDân trí, _c2017 |
||
300 | _a286 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361477 _d361477 |