000 | 00822nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158356 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185209.0 | ||
008 | 230706s2010 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a8936032945533 | ||
039 | 9 |
_a202307251524 _byenh _c202307251459 _dhoant _c202307251459 _dhoant _y202307061105 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572.8 _bPH-T 2010 _223 |
090 |
_a572.8 _bPH-T 2010 |
||
100 | 1 | _aPhan, Hữu Tôn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình sinh học phân tử đại cương / _cPhan Hữu Tôn |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2010 |
||
300 | _a156 tr. | ||
650 | 0 |
_aSinh học phân tử _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aSinh vật học phân tử | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361490 _d361490 |