000 | 00866nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185209.0 | ||
008 | 230706s2011 vm b 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307251017 _byenh _c202307250949 _dhaultt _y202307061117 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a664 _bĐO-Đ 2011 _223 |
090 |
_a664 _bĐO-Đ 2011 |
||
100 | 1 | _aĐống, Thị Anh Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / _cĐống Thị Anh Đào |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2011 |
||
300 | _a105 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm | |
650 | 0 |
_aThực phẩm _xBao bì |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361492 _d361492 |