000 | 00825nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185209.0 | ||
008 | 230725s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202307260946 _byenh _c202307251642 _dhoant _y202307251533 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bĐAI 2013 _223 |
090 |
_a512 _bĐAI 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại số hiện đại / _cChủ biên: Bùi Xuân Hải; Trịnh Thanh Đèo |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 | _aĐại số | |
650 | 0 |
_aĐại số _xBài toán |
|
700 | 1 | _aBùi, Xuân Hải | |
700 | 1 | _aTrịnh, Thanh Đèo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361501 _d361501 |