000 | 00962nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158489 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185209.0 | ||
008 | 230914s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049925597 | ||
039 | 9 |
_a202309190938 _bhaianh _c202309181631 _dbactt _y202309141503 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.02402 _bOLE 2020 _223 |
090 |
_a332.024 _bOLE 2020 |
||
100 | 1 | _aO'Leary, Kevin, 1954- | |
245 | 1 | 0 |
_aSự thật trần trụi về kinh doanh, cuộc sống và tiền bạc = _bCold Hard Truth: On Business, Money and Life / _cKevin O'Leary ; Dịch: Quế Chi |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2020 |
||
300 | _a443 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aFinance, Personal. |
650 | 0 | 0 | _aTài chính cá nhân |
650 | 0 | 0 | _aKinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aTiền bạc |
700 | 0 | _aQuế Chi | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361507 _d361507 |