000 | 00759nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185209.0 | ||
008 | 230914s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043451733 | ||
039 | 9 |
_a202309190943 _bhaianh _c202309190943 _dhaianh _c202309181615 _dbactt _y202309141519 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92208 _bNHO 2021 _223 |
090 |
_a895.92208 _bNHO 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhớ Hà Nội, thương Sài Gòn / _cNhiều tác giả |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2021 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTuyển tập |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361509 _d361509 |