000 | 00920nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185210.0 | ||
008 | 230915s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043456424 | ||
039 | 9 |
_a202309191027 _bhaultt _c202309190930 _dhuelt _c202309190930 _dhuelt _y202309151045 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a158.1 _bNIN 2022 _223 |
090 |
_a158.1 _bNIN 2022 |
||
100 | 0 | _aNinh Mông | |
245 | 1 | 0 |
_aĐời hạnh phúc khi làm chủ cảm xúc / _cNinh Mông ; Huỳnh Nhã Thy dịch |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2022 |
||
300 | _a287 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKỹ năng sống |
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học ứng dụng |
650 | 0 | 0 | _aThành công |
650 | 0 | 0 | _aNghệ thuật ứng xử |
700 | 1 | _aHuỳnh, Nhã Thy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361523 _d361523 |