000 | 00947nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185210.0 | ||
008 | 230915s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049913815 | ||
039 | 9 |
_a202309181609 _byenh _y202309151053 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.812 _bMOR 2020 _223 |
090 |
_a658.812 _bMOR 2020 |
||
100 | 1 | _aMorgan, Blake | |
245 | 1 | 0 |
_aTrải nghiệm khách hàng : _btiên phong công nghệ, trải nghiệm dịch vụ / _cBlake Morgan ; Huỳnh Hữu Tài, Trương Bến Hà dịch |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2020 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDịch vụ khách hàng |
650 | 0 | 0 | _aQuan hệ khách hàng |
650 | 0 | 0 | _aKhách hàng |
700 | 1 | _aHuỳnh, Hữu Tài | |
700 | 1 | _aTrương, Bến Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361524 _d361524 |