000 | 00879nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185210.0 | ||
008 | 230915s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045500125 | ||
039 | 9 |
_a202309181539 _byenh _c202309181519 _dhaianh _y202309151531 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.731 _bBIE 2010 _223 |
090 |
_a959.731 _bBIE 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội / _cPhạm Xuân Hằng, Phan Phương Thảo (Đồng chủ biên) |
260 |
_aH : _bNxb. Hà Nội, _c2010 |
||
300 | _a1255 tr. | ||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
651 | 0 | 0 |
_aHà Nội _xLịch sử |
700 | 1 | _aPhan, Phương Thảo | |
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Hằng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361530 _d361530 |