000 | 00908nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158625 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185211.0 | ||
008 | 230922s2023 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041224674 | ||
039 | 9 |
_a202309221510 _byenh _c202309221509 _dyenh _y202309220923 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a839.738 _bJON 2023 _223 |
090 |
_a839.738 _bJON 2023 |
||
100 | 1 | _aJonasson, Jonas | |
245 | 1 | 0 |
_aÔng trăm tuổi trèo qua cửa sổ và biến mất: _btiểu thuyết / _cJonas Jonasson ; Phạm Hải Anh dịch |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Trẻ, _c2023 |
||
300 | _a515 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiểu thuyết Thụy Điển _yThế kỷ 21 |
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Thụy Điển _yThế kỷ 21. |
700 | 1 | _aPhạm, Hải Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361571 _d361571 |