000 | 00938nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158768 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185212.0 | ||
008 | 230927s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040246523 | ||
039 | 9 |
_a202310181110 _byenh _c202310171243 _dhaianh _y202309270952 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.6 _bMOP 2021 _223 |
090 |
_a617.6 _bMOP 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMô phôi Răng Hàm Mặt : _bsách dùng cho sinh viên Răng Hàm Mặt / _cChủ biên: Hoàng Việt Hải ; Biên soạn: Võ Trương Như Ngọc ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2021 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMô phôi |
650 | 0 | 0 | _aRăng hàm mặt |
650 | 0 | 0 | _aY học |
700 | 1 | _aVõ, Trương Như Ngọc | |
700 | 1 | _aHoàng, Việt Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361631 _d361631 |