000 | 00908nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158770 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185212.0 | ||
008 | 230927s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040344564 | ||
039 | 9 |
_a202310181109 _byenh _c202310171503 _dhaianh _c202310131146 _dhaianh _y202309271038 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.634 _bKHO 2022 _223 |
090 |
_a617.634 _bKHO 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học hành vi trong răng hàm mặt : _bSách dùng cho sinh viên răng hàm mặt / _cChủ biên: Võ Trương Như Ngọc |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2022 |
||
300 | _a151 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHành vi học |
650 | 0 | 0 | _aRăng hàm mặt |
700 | 1 | _aVõ, Trương Như Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361633 _d361633 |