000 | 00873nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158790 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185212.0 | ||
008 | 230927s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040318961 | ||
039 | 9 |
_a202310181133 _byenh _c202310131056 _dhoant _y202309271613 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536.7 _bLA-A 2022 _223 |
090 |
_a536.7 _bLA-A 2022 |
||
100 | 1 | _aLại, Ngọc Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp xác định số liệu nhiệt động của môi chất và ứng dụng / _cLại Ngọc Anh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2022 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | _aNhiệt động lực học | |
650 | 0 |
_aNhiệt động lực học _xỨng dụng công nghiệp |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361641 _d361641 |