000 | 01079nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185212.0 | ||
008 | 230928s2022 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049681103 | ||
039 | 9 |
_a202310181145 _byenh _c202310171505 _dhoant _c202310171503 _dhoant _y202309281534 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a700.951 _bLIC 2022 _223 |
090 |
_a700.951 _bLIC 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử mỹ thuật Trung Quốc / _cChủ biên: Lương Cửu; Biên soạn: Trần Kiến Quân; Người dịch: Bùi Bá Quân ... et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a602 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch sử Mỹ thuật _zTrung Quốc |
|
650 | 0 |
_aMỹ thuật Trung Quốc _xNghiên cứu |
|
700 | 1 | _aLương, Cửu | |
700 | 1 | _aTrần, Kiến Quân | |
700 | 1 | _aBùi, Bá Quân | |
700 | 1 | _aDương, Văn Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Gia Khoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361664 _d361664 |