000 | 00895nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185212.0 | ||
008 | 230928s2022 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043450441 | ||
039 | 9 |
_a202310181140 _byenh _c202310171130 _dhoant _y202309281536 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.92216 _bCAC 2022 _223 |
090 |
_a495.92216 _bCAC 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác mô hình ngữ điệu tiếng Việt theo mục đích giao tiếp : _bsách chuyên khảo / _cChủ biên: Vũ Thị Hải Hà |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2022 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Việt |
|
650 | 0 | _aMô hình ngữ điệu tiếng Việt | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Hải Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361665 _d361665 |