000 | 00932nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185212.0 | ||
008 | 230928s2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046230755 | ||
039 | 9 |
_a202310181142 _byenh _c202310171143 _dhoant _c202310171142 _dhoant _y202309281553 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a415 _bCHO 2020 _223 |
090 |
_a415 _bCHO 2020 |
||
100 | 1 | _aChomsky, Noam | |
245 | 1 | 0 |
_aCác cấu trúc cú pháp / _cNoam Chomsky; Dịch: Tạ Thành Tấn |
250 | _aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a117 tr. | ||
650 | 0 | _aNgôn ngữ học | |
650 | 0 |
_aCấu trúc cú pháp _xNgôn ngữ học |
|
700 | 1 | _aTạ, Thành Tấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361668 _d361668 |