000 | 00840nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185213.0 | ||
008 | 231012s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047911400 | ||
039 | 9 |
_a202310180915 _byenh _y202310121039 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.09597 _bTAI 2015 _223 |
090 |
_a332.09597 _bTAI 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài chính Việt Nam 2014- 2015 : _bổn định vĩ mô - Hội nhập toàn diện / _cNguyễn Thị Hải Bình ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a731 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTài chính _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế tài chính |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hải Bình | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361670 _d361670 |