000 | 01046nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158893 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185213.0 | ||
008 | 231012s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047914180 | ||
039 | 9 |
_a202310180921 _byenh _y202310121047 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59703402638 _bHO-Y 2016 _223 |
090 |
_a343.597034 _bHO-Y 2016 |
||
100 | 1 | _aHoàng Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aChế độ kiểm soát chi và các quy định mới nhất về thanh toán, quyết toán các khoản chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc nhà nước năm 2016 : _bThông tư 39/2016/TT-BTC ngày 01/3/2016 sửa đổi, bổ sung chế độ kiểm soát chi... / _cHoàng Yến |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a499 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKho bạc nhà nước _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aNgân sách nhà nước _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361672 _d361672 |