000 | 00987nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185213.0 | ||
008 | 231031s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a786043000771 | ||
039 | 9 |
_a202311171135 _bbactt _y202310311156 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.632 _bGIA 2023 _223 |
090 |
_a332.632 _bGIA 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình các công cụ phái sinh / _cChủ biên: Lê Trung Thành ; Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Trọng Nghĩa |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2023 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 |
_aKinh doanh _xQuản lý |
|
650 | 0 |
_aCông cụ phái sinh _xPhòng ngừa rủi ro |
|
650 | 0 | _aThị trường chứng khoán | |
700 | 1 | _aLê, Trung Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Nhung | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361704 _d361704 |