000 | 00910nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185214.0 | ||
008 | 240116s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045790113 | ||
039 | 9 |
_a202401291611 _byenh _c202401261524 _dhoant _c202401181511 _dnhantt _c202401170929 _dloanmh _y202401161000 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bTAM 2023 _223 |
090 |
_a306.09597 _bTAM 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_a80 năm Đề cương về văn hóa Việt Nam (1943 - 2023) : _bkhởi nguồn và động lực phát triển / _cBan Tuyên giáo Trung ương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2023 |
||
300 | _a959 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
651 | 0 | 0 |
_aViệt Nam _xVăn hóa _y1943 - 2023 |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361729 _d361729 |