000 00830nam a2200313 a 4500
001 vtls000159200
003 VRT
005 20240802185214.0
008 240116s2023 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786048275839
039 9 _a202401231658
_bhaianh
_c202401231654
_dhaianh
_c202401230925
_dbactt
_y202401161021
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a363.377
_bBU-H 2023
_223
090 _a363.377
_bBU-H 2023
100 1 _aBùi, Mạnh Hùng
245 1 0 _aPhòng chống cháy nổ cho nhà và công trình /
_cBùi Mạnh Hùng
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2023
300 _a148 tr.
650 0 0 _aPhòng cháy chữa cháy
650 0 0 _aNhà
650 0 0 _aCông trình
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c361730
_d361730