000 | 00900nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159208 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185214.0 | ||
008 | 240116s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045787694 | ||
039 | 9 |
_a202401291556 _byenh _c202401261509 _dhoant _c202401180942 _dnhantt _c202401180938 _dnhantt _y202401161124 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bNG-V 2023 _223 |
090 |
_a306.09597 _bNG-V 2023 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa và con người Việt Nam thời hội nhập / _cNguyễn Hồng Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2023 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aBản sắc dân tộc _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aChính sách văn hóa _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361733 _d361733 |