000 | 00911nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185214.0 | ||
008 | 240117s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049529641 | ||
039 | 9 |
_a202401291607 _byenh _c202401261531 _dhoant _y202401170924 _zloanmh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.9795 _bTHA 2023 _223 |
090 |
_a915.9795 _bTHA 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThành phố đảo Phú Quốc - Hành trình phát triển bền vững / _cChủ biên: Nguyễn Hằng Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bTài nguyên- Môi trường và Bản đồ Việt Nam, _c2023 |
||
300 | _a384 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aPhát triển bền vững _zViệt Nam |
651 | 0 | 0 |
_aPhú Quốc _xPhát triển bền vững |
700 | 1 | _aNguyễn, Hằng Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c361736 _d361736 |