000 | 01125nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20250211154724.0 | ||
008 | 240117s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043841664 | ||
039 | 9 |
_a202401171633 _byenh _c202401171632 _dyenh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.645 _bGIA 2023 _223 |
090 |
_a617.645 _bGIA 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình răng trẻ em 1 : _bdùng cho đào tạo đại học / _cLê Hưng (Chủ biên) ; Phạm Thị Thu Hiền, Đinh Diệu Hồng, Trần Thị Ngọc Anh, Trương Thị Mai Anh, Phạm Thị Huyền |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2023 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aRăng |
650 | 0 | 0 | _aNha khoa |
650 | 0 | 0 | _aNha khoa trẻ em |
700 | 1 | _aLê, Hưng | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Thu Hiền | |
700 | 1 | _aĐinh, Diệu Hồng | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Ngọc Anh | |
700 | 1 | _aTrương, Thị Mai Anh | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Huyền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 |
_c14 _2ddc |
||
999 |
_c361739 _d361739 |