000 | 01202nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016827 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185215.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950023792 | ||
039 | 9 |
_a201712111648 _bhaianh _c201610191611 _dyenh _c201502071846 _dVLOAD _c201404240415 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a368 _bHO-S 1994 _214 |
090 |
_a368.4 _bHO-S 1994 |
||
094 | _a65.627.1 | ||
100 | 1 | _aHồ, Sĩ Sà | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế bảo hiểm / _cHồ Sĩ Sà, Nguyễn Cao Thường, Phan Công Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1994 |
||
300 | _a176 tr. | ||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản về hoạt động bảo hiểm, quản lí kinh doanh các nghiệp vụ bảo hiểm, nguyên tắc lựa chọn các phương án bảo hiểm. | ||
653 | _aBảo hiểm | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aKinh tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cao Thường | |
700 | 1 | _aPhan, Công Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV71ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361792 _d361792 |