000 | 01208nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016839 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185215.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950023810 | ||
039 | 9 |
_a201610110850 _byenh _c201502071846 _dVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bPH-H(1) 1990 _214 |
090 |
_a515 _bPH-H(1) 1990 |
||
094 | _a22.16z73 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích toán học. _nTập 1 / _cPhan Văn Hạp |
260 |
_aH. : _bĐH & GDCN, _c1990 |
||
300 | _a197 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những kiến thức cơ bản của môn giải tích toán học như: hàm số, đạo hàm và vi phân, tích phân xác định và không xác định. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aTích phân | ||
653 | _aVi phân | ||
653 | _aĐạo hàm | ||
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN433-34ĐT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c361793 _d361793 |