000 | 01283nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017152 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185215.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024163 | ||
039 | 9 |
_a201808161643 _bhaultt _c201502071849 _dVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bKGL(1) 1963 _214 |
||
090 |
_a540 _bKGL(1) 1963 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aKglina, N.L. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học đại cương. _nTập 1 / _cN.L. Kglina ; Ngd. : Lê Chúc ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a424 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các nội dung: Thuyết nguyên tử, phân tử; Định luật tùan hoàn của Mendeleep; Cấu tạo nguyên tử, phân tử, chất rắn; Sự phát triển định luật tuần hoàn. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aNguyên tử | |
650 | 0 | _aPhân tử | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 |
_aLê, Chúc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04254-56 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/02461-62 _bVV-M1/02916-18 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c361810 _d361810 |